Nomoto, Hiroki. 2023. Kho ngữ liệu lời nói tiếng Việt.
Creative Commons Attribution 4.0 International (CC BY 4.0)
Tệp | Chủ đề | Thời gian | Số lượt lời | ID người thuyết minh | Quê quán người thuyết minh |
---|---|---|---|---|---|
Hanoi201901 | Cáo và quạ (có tranh) | 01:42 | 318 | 1 | Hà Nội |
Hanoi201902 | Cáo và quạ (không có tranh) | 00:57 | 215 | 1 | Hà Nội |
Hanoi201903 | Cáo và quạ (như một nhân vật) | 00:55 | 221 | 1 | Hà Nội |
Hanoi201904 | Giới thiệu bản thân | 01:09 | 269 | 1 | Hà Nội |
Hanoi201905 | Cáo và quạ (có tranh) | 03:18 | 483 | 2 | Hà Nội |
Hanoi201906 | Cáo và quạ (không có tranh) | 02:35 | 434 | 2 | Hà Nội |
Hanoi201907 | Cáo và quạ (như một nhân vật) | 02:31 | 458 | 2 | Hà Nội |
Hanoi201908 | Ngày tết | 03:21 | 535 | 2 | Hà Nội |
Hanoi201909 | Cáo và quạ (có tranh) | 04:01 | 613 | 3 | Nam Định |
Hanoi201910 | Cáo và quạ (không có tranh) | 03:24 | 555 | 3 | Nam Định |
Hanoi201911 | Cáo và quạ (như một nhân vật) | 04:02 | 601 | 3 | Nam Định |
Hanoi201912 | Gia đình và quê hương | 06:31 | 857 | 3 | Nam Định |
Hanoi201913 | Cáo và quạ (có tranh) | 04:43 | 742 | 4 | Hà Nội |
Hanoi201914 | Cáo và quạ (không có tranh) | 04:14 | 699 | 4 | Hà Nội |
Hanoi201915 | Cáo và quạ (như một nhân vật) | 03:05 | 485 | 4 | Hà Nội |
Hanoi201916 | Ước mơ | 04:48 | 755 | 4 | Hà Nội |
Hanoi201917 | Cáo và quạ (có tranh) | 02:12 | 257 | 5 | Hà Nội |
Hanoi201918 | Cáo và quạ (không có tranh) | 01:26 | 214 | 5 | Hà Nội |
Hanoi201919 | Cáo và quạ (như một nhân vật) | 01:25 | 205 | 5 | Hà Nội |
Hanoi201920 | Cuộc sống sinh viên ơ Việt Nam | 03:01 | 387 | 5 | Hà Nội |
Tổng cộng | 59:20 | 9,303 |
Số lượt lời được đếm bằng word_tokenize
tại Underthesea.
- /// = nghỉ ngắn
- ### = những phần không rõ
- PN = tên riêng